Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
-ant
/ənt/
US
UK
noun suffix
a person or thing that does a specified thing
assistant
attendant
immigrant
coolant
pollutant
adj suffix
doing a specified thing or behaving in a specified way
propellant
hesitant
observant
* Các từ tương tự:
ant
,
antacid
,
antagonism
,
antagonist
,
antagonistic
,
antagonize
,
antarctic
,
Antarctic Circle
,
ante